Ngành dịch vụ logistics đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu cũng như tại Việt Nam. Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, nhu cầu vận chuyển hàng hóa, quản lý chuỗi cung ứng và các dịch vụ hậu cần ngày càng tăng cao. Trong bối cảnh đó, kinh doanh dịch vụ logistics không chỉ là cơ hội lớn mà còn là một lĩnh vực đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc về năng lực vận hành, hạ tầng công nghệ và đặc biệt là tuân thủ các điều kiện pháp lý chặt chẽ. Việc hiểu rõ các điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển ổn định và hội nhập quốc tế.
Trước hết, theo quy định tại Luật Thương mại Việt Nam năm 2005, dịch vụ logistics được xác định là hoạt động thương mại, theo đó thương nhân tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công việc như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, phân phối hoặc các dịch vụ liên quan đến hàng hóa theo thỏa thuận với khách hàng. Việc kinh doanh dịch vụ logistics là hành vi có điều kiện, nghĩa là không phải tổ chức, cá nhân nào cũng có thể tự do kinh doanh nếu chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn, thủ tục và giấy phép cần thiết theo pháp luật hiện hành.
Ảnh minh họa
Về điều kiện đầu tiên, doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ logistics phải được thành lập hợp pháp theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc đăng ký kinh doanh với ngành nghề phù hợp trong lĩnh vực logistics như vận tải hàng hóa, kho bãi, giao nhận hàng hóa, dịch vụ hải quan hay các dịch vụ hậu cần khác. Tùy vào loại hình dịch vụ cụ thể mà doanh nghiệp đăng ký, cơ quan nhà nước sẽ có những quy định riêng về thủ tục và yêu cầu kèm theo. Việc đăng ký kinh doanh không chỉ là bước bắt buộc để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, mà còn là cơ sở để được cấp các loại giấy phép chuyên ngành tiếp theo.
Tiếp theo, điều kiện về giấy phép con cũng là một yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần quan tâm. Nếu doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế, cần phải có Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức hoặc Giấy phép kinh doanh vận tải quốc tế tùy theo phương thức hoạt động. Trong lĩnh vực khai báo hải quan, doanh nghiệp phải được Tổng cục Hải quan cấp mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan, đồng thời đáp ứng yêu cầu về nhân sự có chứng chỉ nghiệp vụ khai báo hải quan. Đối với các dịch vụ có liên quan đến an ninh, an toàn như kho bãi lưu trữ hàng hóa nguy hiểm hoặc dễ cháy nổ, doanh nghiệp còn phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về phòng cháy chữa cháy, an toàn lao động và môi trường.
Một điều kiện khác cũng không thể bỏ qua là yêu cầu về vốn đầu tư. Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, pháp luật Việt Nam yêu cầu phải tuân thủ các cam kết trong các hiệp định thương mại quốc tế như WTO, CPTPP, EVFTA. Theo đó, một số loại hình dịch vụ logistics cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia với tỷ lệ sở hữu nhất định, thậm chí có những dịch vụ chỉ được cung cấp thông qua hình thức liên doanh với doanh nghiệp trong nước. Nhà đầu tư nước ngoài khi muốn kinh doanh dịch vụ logistics tại Việt Nam cần thực hiện đầy đủ các thủ tục đăng ký đầu tư, xin cấp giấy phép kinh doanh và đảm bảo các điều kiện về tỷ lệ góp vốn, kinh nghiệm quản lý cũng như tuân thủ pháp luật Việt Nam.
Không chỉ dừng lại ở các điều kiện hành chính, doanh nghiệp muốn kinh doanh hiệu quả trong lĩnh vực logistics còn cần đảm bảo các yếu tố về hạ tầng và công nghệ. Việc đầu tư hệ thống kho bãi đạt chuẩn, phương tiện vận chuyển đạt chất lượng kỹ thuật, phần mềm quản lý chuỗi cung ứng hiện đại sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao từ phía khách hàng. Tuy pháp luật không quy định cụ thể về mặt công nghệ, nhưng trong thực tiễn, đây là yếu tố mang tính sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp logistics, đặc biệt trong thời kỳ chuyển đổi số hiện nay.
Ngoài các điều kiện trên, việc tuân thủ nghĩa vụ thuế, chế độ kế toán và bảo hiểm hàng hóa cũng là những yêu cầu bắt buộc. Doanh nghiệp phải có hệ thống kế toán rõ ràng, minh bạch, nộp đầy đủ các loại thuế như thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu nếu có. Đồng thời, việc mua bảo hiểm trách nhiệm đối với hàng hóa, nhân sự và tài sản là một cách để doanh nghiệp bảo vệ chính mình và khách hàng trong trường hợp rủi ro phát sinh.
Tóm lại, điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics tại Việt Nam hiện nay được xây dựng trên nền tảng pháp lý khá đầy đủ và chặt chẽ, nhằm đảm bảo môi trường kinh doanh minh bạch, cạnh tranh lành mạnh và hội nhập quốc tế. Việc nắm rõ và thực hiện nghiêm túc các điều kiện này là trách nhiệm của mỗi doanh nghiệp, đồng thời cũng là cơ hội để nâng cao uy tín và vị thế trên thị trường. Trong một ngành mà hiệu quả, độ tin cậy và tốc độ đóng vai trò then chốt, sự tuân thủ pháp luật chính là bước đi đầu tiên để doanh nghiệp logistics khẳng định chất lượng dịch vụ và tạo dựng sự phát triển lâu dài.
CASTI Hub tổng hợp