Kiến thức - Kỹ năng
Chủ nhật , 13/04/2025, 09:15

Kinh doanh dịch vụ logistics: Bản chất, phân loại và khung pháp lý điều chỉnh

.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, ngành logistics đang nổi lên như một lĩnh vực then chốt, đóng vai trò không thể thiếu trong chuỗi cung ứng và phát triển thương mại quốc tế cũng như nội địa. Kinh doanh dịch vụ logistics không chỉ đơn thuần là vận chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B, mà còn là một hệ thống phức tạp gồm nhiều hoạt động hỗ trợ nhằm đảm bảo quá trình lưu chuyển hàng hóa diễn ra trơn tru, hiệu quả và đúng tiến độ. Việc hiểu rõ bản chất của lĩnh vực này, phân loại các loại hình dịch vụ cũng như nắm bắt được các quy định pháp lý liên quan sẽ là nền tảng quan trọng cho bất kỳ doanh nghiệp hay cá nhân nào muốn tham gia và phát triển trong ngành logistics đầy tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức.

Trước hết, cần làm rõ khái niệm kinh doanh dịch vụ logistics. Theo Luật Thương mại Việt Nam năm 2005, logistics được định nghĩa là hoạt động thương mại mà theo đó thương nhân tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công việc như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, thông quan, các dịch vụ tư vấn liên quan đến hàng hóa, dịch vụ đóng gói, ghi nhãn, phân phối... nhằm mục đích khách hàng có thể đưa hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ một cách hiệu quả nhất. Như vậy, kinh doanh logistics là quá trình cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho hoạt động lưu chuyển hàng hóa, đóng vai trò cầu nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng cuối cùng. Không chỉ đơn giản là một khâu vận tải, logistics còn bao gồm các hoạt động như kho bãi, quản lý tồn kho, quản lý đơn hàng, xử lý thông tin, và tích hợp các hoạt động thương mại điện tử.

Tùy vào quy mô, năng lực và mục tiêu của doanh nghiệp mà dịch vụ logistics được chia thành nhiều loại hình khác nhau. Trước tiên, có thể phân chia dịch vụ logistics thành ba cấp độ chính là logistics bên thứ nhất (1PL), bên thứ hai (2PL), bên thứ ba (3PL) và cao hơn nữa là bên thứ tư (4PL) và bên thứ năm (5PL). Ở cấp độ 1PL, doanh nghiệp tự mình thực hiện các công việc logistics như vận chuyển hay lưu kho mà không thuê ngoài. Sang cấp độ 2PL, doanh nghiệp bắt đầu thuê các công ty vận tải hoặc kho bãi riêng biệt để thực hiện từng phần công việc. Ở cấp độ 3PL, các công ty cung cấp dịch vụ logistics toàn diện hơn, bao gồm cả vận tải, lưu kho, đóng gói, phân phối và xử lý đơn hàng. Các công ty 4PL không trực tiếp thực hiện các dịch vụ mà đóng vai trò quản lý toàn bộ chuỗi logistics của khách hàng, tích hợp các nhà cung cấp 3PL để đạt hiệu quả tối ưu. Trong khi đó, 5PL được xem là cấp độ cao nhất hiện nay, nơi doanh nghiệp logistics đóng vai trò chiến lược trong việc tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng thông qua ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo.

Ngoài ra, còn có thể phân loại dịch vụ logistics dựa trên phương thức vận tải như logistics đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không hoặc đa phương thức. Bên cạnh đó, logistics thương mại điện tử – một nhánh phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây – cũng đang đóng vai trò quan trọng trong việc rút ngắn thời gian giao hàng, tăng tính minh bạch và nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng.

Ảnh minh họa

Đi đôi với sự phát triển mạnh mẽ của ngành logistics là nhu cầu cấp thiết về hành lang pháp lý rõ ràng để điều chỉnh hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực này. Tại Việt Nam, ngoài Luật Thương mại 2005, các hoạt động logistics còn chịu sự điều chỉnh của nhiều văn bản pháp luật chuyên ngành như Luật Giao thông đường bộ, Luật Hàng không dân dụng, Luật Hàng hải, Luật Hải quan, cũng như các nghị định hướng dẫn liên quan đến điều kiện kinh doanh, cấp phép, thuế và bảo hiểm. Để được phép hoạt động trong lĩnh vực logistics, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện về đăng ký kinh doanh theo đúng ngành nghề, có đầy đủ giấy phép con đối với từng loại hình dịch vụ cụ thể như vận tải quốc tế, khai báo hải quan, giao nhận hàng hóa...

Việc tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật không chỉ là yêu cầu bắt buộc để hoạt động hợp pháp, mà còn là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập sâu hơn vào thị trường quốc tế. Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do, việc chuẩn hóa hoạt động logistics theo thông lệ quốc tế không chỉ giúp tăng hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần cải thiện môi trường đầu tư, thúc đẩy xuất nhập khẩu và tăng trưởng kinh tế bền vững.

Tóm lại, kinh doanh dịch vụ logistics là một ngành nghề đặc thù với độ phức tạp cao và phạm vi hoạt động rộng lớn. Nó không chỉ yêu cầu năng lực tổ chức, vận hành hiệu quả mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật, thị trường và công nghệ. Với sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử, công nghiệp và xuất nhập khẩu, logistics đang ngày càng trở thành ngành mũi nhọn của nền kinh tế, mở ra nhiều cơ hội phát triển nhưng đồng thời cũng đặt ra những yêu cầu khắt khe về quản lý, đổi mới và thích nghi. Chính vì vậy, việc đầu tư vào kiến thức, kỹ năng và cơ sở pháp lý là điều kiện tiên quyết để các doanh nghiệp logistics có thể vững bước trên hành trình hội nhập và phát triển bền vững.

CASTI Hub tổng hợp

Bạn đang đọc bài viết Dự án: Kinh doanh dịch vụ logistics: Bản chất, phân loại và khung pháp lý điều chỉnh tại Diễn đàn khởi nghiệp đổi mới sáng tạo Cần Thơ. Nếu có ý kiến đóng góp vui lòng để lại bình luận hoặc gửi về castihub@gmail.com
Ý kiến của bạn
(Bạn cần đăng nhập để bình luận)
Cùng chuyên mục
Kiến thức - Kỹ năng
Thứ năm , 26/03/2020, 00:00
Kiến thức - Kỹ năng
Thứ năm , 26/03/2020, 00:00
Kiến thức - Kỹ năng
Thứ năm , 26/03/2020, 14:53
Kiến thức - Kỹ năng
Thứ năm , 26/03/2020, 15:52
Kiến thức - Kỹ năng
Thứ năm , 26/03/2020, 00:00
Kiến thức - Kỹ năng
Thứ năm , 26/03/2020, 16:01
Kiến thức - Kỹ năng
Thứ năm , 26/03/2020, 16:12
Lên đầu trang