Vị tỷ phú nổi tiếng Người Mỹ Warren Buffett- thiên tài đầu tư đã có phát ngôn được toàn thể thế giới công nhận: “Muốn đi nhanh thì đi một mình, muốn đi xa thì phải đi cùng nhau”. Sức mạnh của đoàn kết tập thể có thể lớn đến mức giúp chúng ta đạt được những giới hạn mà bản thân chưa từng nghĩ rằng mình có thể vươn tới được. Cộng đồng khởi nghiệp Việt Nam cũng được xây dựng và phát triển trên nền tảng ấy. Các startup trẻ với những ý tưởng kinh doanh táo bạo đã có những sự kết hợp với những nhà đầu tư đã có tên tuổi trên thị trường qua đó việc được hợp tác và dẫn dắt bởi một đội ngũ đồng sáng lập theo hình thức đồng hợp tác, doanh nghiệp có thể được đầu tư nhiều chất xám, chăm sóc kỹ lưỡng và phát triển lên quy mô lớn hơn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nếu không có sự ràng buộc về mặt pháp lý giữa những thành viên sáng lập, mỗi một mâu thuẫn, tranh chấp cũng có thể khiến startup đứng trước nguy cơ thất bại.
Từ lý thuyết đến thực tế đều chứng minh một điều, tìm được một hoặc một vài cộng sự cùng hệ giá trị là một yếu tố cực kỳ quan trọng cho sự thành công của startup. Nhưng nhìn ở một khía cạnh khác, không ít startup thất bại cũng bởi những bất đồng, tranh chấp nội bộ giữa những người đồng sáng lập (Co-founder).
Thỏa thuận đồng sáng lập (Founder’s Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giúp xác định quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các nhà đồng sáng lập trong một startup hoặc doanh nghiệp. Việc có một thỏa thuận rõ ràng ngay từ đầu giúp tránh tranh chấp, đảm bảo công bằng và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của công ty.
1. Ngăn ngừa tranh chấp giữa các đồng sáng lập
Khi công ty phát triển, các vấn đề về tài chính, quyền sở hữu, quyền ra quyết định có thể dẫn đến mâu thuẫn.
Thỏa thuận đồng sáng lập giúp xác định vai trò, quyền lợi, và trách nhiệm của từng người, từ đó hạn chế hiểu lầm và tranh cãi.
2. Xác định tỷ lệ cổ phần và cơ chế vesting
Xác định rõ ai sở hữu bao nhiêu cổ phần ngay từ đầu.
Cơ chế vesting (trao quyền sở hữu cổ phần theo thời gian) đảm bảo rằng chỉ những người thực sự gắn bó với công ty mới nhận được toàn bộ cổ phần. Điều này giúp tránh tình trạng một co-founder rời đi sớm nhưng vẫn giữ lượng lớn cổ phần.
3. Thiết lập quyền ra quyết định và phân công trách nhiệm
Quy định rõ ai có quyền quyết định các vấn đề quan trọng, ví dụ:
Ai là CEO? Ai phụ trách tài chính?
Khi nào cần biểu quyết và theo cơ chế nào? (tỷ lệ biểu quyết, quyền phủ quyết…)
Tránh tình trạng bế tắc trong ra quyết định do mâu thuẫn nội bộ.
4. Bảo vệ tài sản trí tuệ (Intellectual Property – IP)
Quy định rằng mọi tài sản trí tuệ (ý tưởng, công nghệ, thương hiệu…) được tạo ra trong quá trình làm việc thuộc về công ty.
Tránh tình trạng một đồng sáng lập rời đi và mang theo công nghệ hoặc thương hiệu để phát triển dự án riêng.
5. Quy định về tài chính và lợi nhuận
Xác định cách thức góp vốn, chia lợi nhuận, đầu tư lại vào công ty.
Giải quyết trước các tình huống như có nên trả lương cho co-founder không? Lợi nhuận được chia thế nào?
6. Xây dựng cơ chế rời đi và xử lý cổ phần
Nếu một co-founder muốn rời đi, cổ phần của họ sẽ được xử lý ra sao? Công ty có quyền mua lại không?
Cơ chế Buy-Sell Agreement giúp đảm bảo rằng cổ phần của công ty không bị bán cho bên ngoài một cách tùy tiện.
7. Giúp dễ dàng gọi vốn từ nhà đầu tư
Nhà đầu tư luôn muốn thấy rằng công ty có một thỏa thuận sáng lập rõ ràng để đảm bảo cấu trúc công ty ổn định và tránh rủi ro tranh chấp nội bộ.
Một startup có cơ chế vận hành minh bạch sẽ thu hút vốn đầu tư hơn.
KẾT LUẬN
? Thỏa thuận đồng sáng lập không chỉ là một văn bản pháp lý, mà còn là một công cụ quan trọng giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho công ty.
✅ Hạn chế tranh chấp nội bộ.
✅ Bảo vệ tài sản trí tuệ.
✅ Định rõ quyền sở hữu và nghĩa vụ của từng người.
✅ Giúp công ty dễ dàng gọi vốn hơn.
? Lời khuyên: Nên lập thỏa thuận này ngay từ khi bắt đầu dự án và tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo tính pháp lý chặt chẽ.
CASTI Hub tổng hợp