Chừng nào kinh doanh còn tồn tại thì công ty phải sử dụng các công cụ khác nhau để thiết lập chiến lược và xem xét các cơ hội trong tương lai. Trong những năm qua, sự phổ biến của một số khuôn khổ có sự biến động. Sau đây là một số ít các khung và phương pháp phổ biến nhất được sử dụng ngày nay.
Kế hoạch kinh doanh được hiểu là một tài liệu tĩnh mô tả vấn đề, cơ hội và giải pháp của công ty trong bối cảnh dự báo từ 2 đến 5 năm về chi phí, doanh thu và lợi nhuận. Nó thường là một tệp văn bản mô tả nhiều hơn đáng kể so với những gì trong một mô hình kinh doanh hợp lý.
Ma trận thị phần tăng trưởng bao gồm ma trận danh mục sản phẩm, Boston Box và ma trận BCG. Nó được tạo ra vào năm 1970 bởi Bruce D. Henderson, người sáng lập Tập đoàn tư vấn Boston.
Ma trận BCG
Ma trận thị phần tăng trưởng có bốn góc phần tư dựa vào sự tăng trưởng thị trường và thị những thị phần có liên quan. Nó được thiết kế để giúp các công ty xem xét danh mục sản phẩm và tìm cơ hội tăng trưởng. Nó cũng nhấn mạnh những sản phẩm mà các công ty nên ngừng đầu tư vào.
Mô hình 3 đường tăng trưởng được phát triển bởi công ty tư vấn quản lý McKinsey & Company.
Mô hình này được thiết kế để giúp các công ty phân tích bối cảnh cạnh tranh cho dịch vụ hoặc sản phẩm. Khái niệm Mô hình 5 yếu tố cạnh tranh của Porter được giới thiệu lần đầu tiên bởi giáo sư Harvard Michael E. Porter vào năm 1979.
Không giống với các mô hình kinh doanh khác, nó tập trung rõ ràng vào lợi nhuận của một doanh nghiệp được nhìn qua lăng kính của các mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh (cả mới và cũ) và sức mạnh mặc cả của khách hàng và nhà cung cấp.
5 Yếu tố cạnh tranh của Porter
Một mô hình doanh thu mô tả cách một công ty bán sản phẩm hoặc tạo doanh thu.
Ví dụ về các mô hình doanh thu bao gồm đăng ký, trả tiền cho mỗi lần sử dụng, dựa trên quảng cáo, nhượng quyền thương mại,…
Một mô hình doanh thu không chứa các yếu tố khác theo truyền thống có trong một mô hình kinh doanh, chẳng hạn như bối cảnh cạnh tranh hoặc vấn đề của khách hàng (pain point).
SWOT là từ viết tắt của Điểm mạnh (Strength), Điểm yếu (weaknesses), cơ hội (opportunities), Thách thức (threats).
Ma trận sử dụng cả yếu tố bên trong (điểm mạnh và điểm yếu) và yếu tố bên ngoài (cơ hội và mối thách thức) để xác định giá trị của một cơ hội hoặc mục tiêu đã xác định.
Mô hình SWOT không dành riêng cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức nào mà là để thực hiện phân tích doanh nghiệp, sản phẩm, dịch vụ…
5. Ví dụ – Mô hình kinh doanh Canvas – Business Model Canvas (BMC)
Mô hình kinh doanh Canvas có tên tiếng anh là Business Model Canvas – một công cụ xây dựng mô hình kinh doanh hiện đại được thiết kế bởi Alexander Osterwalder và Yves Pigneur.
Mục đích chính của mô hình này là hỗ trợ doanh nghiệp hợp nhất các hoạt động kinh doanh bằng việc minh họa các tiêu chí đánh đổi tiềm năng. Tính đến thời điểm hiện nay thì mô hình này đã gây được tiếng vang rất lớn và được nhiều CEO cũng như nhiều nhà khởi nghiệp trẻ đón nhận nhiệt liệt.
Một số công ty lớn hàng đầu thế giới như Google, Facebook, P&G cũng đang áp dụng mô hình Canvas để quản lý chiến lược và tạo ra những tăng trưởng mới cho công ty của họ. Mô hình kinh doanh Canvas gồm 9 yếu tố chính:
Mô hình kinh doanh Canvas
Sở dĩ mô hình này được rất nhiều doanh nghiệp áp dụng vào việc xây dựng chiến lược phát triển công ty là vì:
Phác thảo một mô hình kinh doanh là một phần của việc thiết lập chiến lược kinh doanh có ý nghĩa. Nó đòi hỏi suy nghĩ sâu sắc về các giả định cốt lõi xung quanh việc một công ty sẽ tạo ra giá trị như thế nào, nhóm sẽ làm việc ra sao để đạt được mục tiêu của mình. Và vì định dạng tóm tắt, nó đòi hỏi phải chắt lọc những ý tưởng cốt lõi về tương lai của doanh nghiệp với bản chất của mô hình kinh doanh.
Casti Hub tổng hợp